Có 2 kết quả:
暴烈 bào liè ㄅㄠˋ ㄌㄧㄝˋ • 爆裂 bào liè ㄅㄠˋ ㄌㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) violent
(2) fierce
(2) fierce
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rupture
(2) to burst
(3) to explode
(2) to burst
(3) to explode
Bình luận 0